Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)臭(xú) い(i) 物(vật) に(ni) 蓋(cái) を(wo) す(su) る(ru)Âm Hán Việt của 臭い物に蓋をする là "xú i vật ni cái wosuru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 臭 [khứu, xú] い [i] 物 [vật] に [ni] 蓋 [cái] を [wo] す [su] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 臭い物に蓋をする là []
デジタル大辞泉臭(くさ)い物に蓋(ふた)をする悪事や醜聞などを、他に漏れないように一時しのぎに隠そうとするたとえ。
đậy kín thứ hôi thối