Âm Hán Việt của 自身 là "tự thân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 自 [tự] 身 [quyên, thân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 自身 là じしん [jishin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じ‐しん【自身】 読み方:じしん 1自分みずから。自分。「私が—でしたことだ」「自分—」 2他の何ものでもなくそれみずからの意で、他の語に付けてそれを強調する語。そのもの。自体。「彼—の問題だ」「それ—の重さ」 Similar words: 自ら本人吾自分自家