Âm Hán Việt của 自覚 là "tự giác".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 自 [tự] 覚 [giác, giáo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 自覚 là じかく [jikaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じ‐かく【自覚】 読み方:じかく [名](スル) 1自分の置かれている位置・状態、また、自分の価値・能力などをはっきり知ること。「—が足りない」「体力の衰えを—する」 2仏語。自ら迷いを断って悟りを開くこと。⇔覚他(かくた)。 Similar words: 憶える覚える催す感じる感ずる