Âm Hán Việt của 自衛 là "tự vệ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 自 [tự] 衛 [vệ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 自衛 là じえい [jiei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じ‐えい〔‐ヱイ〕【自衛】 読み方:じえい [名](スル)自分の力で自分を守ること。「暴力に対して—する」 Similar words: 護身保身