Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)自(tự) 立(lập)Âm Hán Việt của 自立 là "tự lập". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 自 [tự] 立 [lập]
Cách đọc tiếng Nhật của 自立 là じりつ [jiritsu]
デジタル大辞泉じ‐りつ【自立】[名](スル)1他への従属から離れて独り立ちすること。他からの支配や助力を受けずに、存在すること。「精神的に自立する」2支えるものがなく、そのものだけで立っていること。「自立式のパネル」