Âm Hán Việt của 自省 là "tự tỉnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 自 [tự] 省 [tỉnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 自省 là じせい [jisei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じ‐せい【自省】 読み方:じせい [名](スル)自分の言動を反省すること。「深く—する」「—の念」 Similar words: 内観内省反省