Âm Hán Việt của 自由自在 là "tự do tự tại".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 自 [tự] 由 [do] 自 [tự] 在 [tại]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 自由自在 là じゆうじざい [jiyuujizai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じゆう‐じざい〔ジイウ‐〕【自由自在】 読み方:じゆうじざい [形動][文][ナリ]思いのままにするさま。思いのままにできるさま。「—にスキーを操る」 Similar words: 縦横無尽縦横縦横無礙