Âm Hán Việt của 自治 là "tự trị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 自 [tự] 治 [trì, trị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 自治 là じち [jichi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じ‐ち【自治】 読み方:じち 1自分や自分たちに関することを自らの責任において処理すること。「大学の—」「—の精神」 2「地方自治」の略。⇔官治。 Similar words: 独行自立自主独往独立独歩自足