Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 自( tự ) 決( quyết )
Âm Hán Việt của 自決 là "tự quyết ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
自 [tự] 決 [quyết]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 自決 là じけつ [jiketsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じ‐けつ【自決】 読み方:じけつ [名](スル) 1自分の意志で態度・進退を決めること。「他国の干渉を排し、国民の総意で―する」「民族―」 2自分の手で生命を絶つこと。自殺。自害。「ピストルで―する」「集団―」 # ウィキペディア(Wikipedia) 自決 自決(じけつ)Similar words :自治
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tự quyết, quyết định tự mình