Âm Hán Việt của 自殺 là "tự sát".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 自 [tự] 殺 [sái, sát, tát]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 自殺 là じさつ [jisatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じ‐さつ【自殺】 読み方:じさつ [名](スル)自分で自分の命を絶つこと。⇔他殺。 #ウィキペディア(Wikipedia) 自殺 自殺(じさつ、英:suicide)とは、自分の生命を絶つこと[2]。自害(じがい)、自死(じし)、自決(じけつ)、自尽(じじん)、自裁(じさい)、刀剣類を使う場合は自刃(じじん)などとも言い、状況や方法で表現が異なる場合がある。 Similar words: 自決自尽自害