Âm Hán Việt của 自慢 là "tự mãn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 自 [tự] 慢 [mạn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 自慢 là じまん [jiman]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じ‐まん【自慢】 読み方:じまん [名](スル)自分で、自分に関係の深い物事を褒めて、他人に誇ること。「—ののど」「成績を—する」 [派生]じまんげ[形動] Similar words: 自画自賛手前味噌自賛自讃