Âm Hán Việt của 自惚れる là "tự hốt reru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 自 [tự] 惚 [hốt] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 自惚れる là うぬぼれる [unuboreru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うぬ‐ぼ・れる【▽自×惚れる/▽己×惚れる】 読み方:うぬぼれる [動ラ下一][文]うぬぼ・る[ラ下二]《自分自身に惚(ほ)れる意》実際以上に自分がすぐれていると思い込んで得意になる。「有能だと—・れる」 Similar words: 付け上がる思い上がる図に乗る調子に乗る調子づく