Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 自( tự ) 在( tại )
Âm Hán Việt của 自在 là "tự tại ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
自 [tự] 在 [tại]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 自在 là じざい [jizai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じ‐ざい【自在】 [名・形動] 1意のままであること。自分の思うとおりにできること。また、そのさま。「道具を操る自在な手つき」「変幻自在」 2「自在鉤(かぎ)」の略。 3「自在天」の略。[派生]じざいさ[名]
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tự do, tùy ý, có thể làm gì tùy thích, có thể điều khiển