Âm Hán Việt của 自制 là "tự chế".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 自 [tự] 制 [chế]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 自制 là じせい [jisei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じせい[0]【自制】 (名):スル 自分で自分の感情・欲望などを抑えること。「-心」「募る思いを-することができない」→自省(補説欄) Similar words: 克己慎み我慢自粛自戒