Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 自( tự ) ら( ra )
Âm Hán Việt của 自ら là "tự ra ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
自 [tự] ら [ra ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 自ら là みずから [mizukara]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 み‐ず‐から〔‐づ‐〕【自ら】 読み方:みずから 《「み(身)つから」の音変化。「つ」は「の」の意の助詞。身そのもの、の意》[名]自分。自分自身。「彼は—の力で勝った」「—をかえりみる」[代]一人称の人代名詞。多く、身分の高い女性が自分をさしていう。わたくし。「—は九重のうちに生ひ出で侍りて」〈源・少女〉[副]ほかの人の力に頼らないで自分の力で行うさま。手ずから。自分で。「—あやまちを認める」「—命を絶つ」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tự mình, tự bản thân, tự động, tự giác