Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 臨( lâm ) 終( chung )
Âm Hán Việt của 臨終 là "lâm chung ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
臨 [lâm , lấm ] 終 [chung ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 臨終 là りんじゅう [rinjuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 りんじゅう[0]【臨終】 死に臨むこと。また、死ぬこと。末期(まつご)。臨命終。「-を迎える」「ご-です」 #デジタル大辞泉 りん‐じゅう【臨終】 読み方:りんじゅう 人が死のうとするまぎわ。死にぎわ。末期(まつご)。また、死ぬこと。「—を迎える」 #臨終【りんじゅう】 死に臨むこと。今は息を引き取ることと同義に使われるが、終末期を迎えた人を最後の息を引き取るまで看取ること。危篤時には近親者が病床に集い最後の対面をし、息を引き取る様子を枕辺で見届ける。息を引き取った後にはひとりひとりが死者の唇に水を潤わせる末期の水(死水)を取り、死者と別れる。その後に死者の身体を清め、遺体を安置、枕飾りをし僧侶に枕経をあげてもらう。Similar words :末期
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lúc gần chết, khi hấp hối, cuối đời