Âm Hán Việt của 臨時休業 là "lâm thời hưu nghiệp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 臨 [lâm, lấm] 時 [thì, thời] 休 [hưu] 業 [nghiệp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 臨時休業 là りんじきゅうぎょう [rinjikyuugyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 りんじ‐きゅうぎょう〔‐キウゲフ〕【臨時休業】 読み方:りんじきゅうぎょう 決められた休日以外の日に、営業・業務を休むこと。 Similar words: 休業お休み臨休