Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 臨( lâm ) 時( thời )
Âm Hán Việt của 臨時 là "lâm thời ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
臨 [lâm , lấm ] 時 [thì , thời ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 臨時 là りんじ [rinji]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 りん‐じ【臨時】 読み方:りんじ 1あらかじめ定めた時でなく、その時々の事情に応じて行うこと。「—に総会を開く」「—番組」「—休業」 2一時的であること。その期間だけであること。「—に作業員を雇う」 #労働統計用語解説 臨時/季節(労働) 臨時とは、雇用契約において1カ月以上4カ月未満の雇用契約期間が定められている事(労働)をいい、季節とは、季節的な労働需要に対し、又は季節的な余暇を利用して一定の期間(4カ月未満、4カ月以上の別を問わない。)を定めて就労(労働)するものいう。Similar words :急ごしらえ 急拵え 間に合わせ 一時的 一時しのぎ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tạm thời, phụ, khẩn cấp, đặc biệt