Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 臥( ngọa ) 榻( tháp )
Âm Hán Việt của 臥榻 là "ngọa tháp ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
臥 [ngọa] 榻 [tháp]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 臥榻 là がとう [gatou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 が‐とう〔グワタフ〕【×臥×榻】 読み方:がとう 寝台。ねどこ。「和気香風(かきこうふう)の中(うち)に—を据えて」〈二葉亭・浮雲〉 #臥榻 歴史民俗用語辞典 読み方:ガトウ(gatou)寝台・寝床。[Similar phrases]
ベッド 寝床(ねどこ) 臥榻(がとう) 臥し所(ふしど) 寝所(しんじょ)Similar words :ベッド 寝台
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.