Âm Hán Việt của 臥せる là "ngọa seru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 臥 [ngọa] せ [se] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 臥せる là ふせる [fuseru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふせ・る【×臥せる】 読み方:ふせる [動ラ五(四)]横になる。特に、病気で床につく。ふす。「熱を出して—・っている」 Similar words: 引っ込む引き下がる引上げる引き上げる退く