Âm Hán Việt của 膨潤 là "bành nhuận".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 膨 [bành] 潤 [nhuận]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 膨潤 là ぼうじゅん [boujun]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぼう‐じゅん〔バウ‐〕【膨潤】 読み方:ぼうじゅん 物質が溶媒を吸収して体積を増加する現象。ゼラチンが水を含んで膨らむなど。 Similar words: 膨張浮腫む膨れ上る脹らむふくれ上がる