Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 膨( bành ) 張( trương )
Âm Hán Việt của 膨張 là "bành trương ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
膨 [bành] 張 [trương, trướng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 膨張 là ぼうちょう [bouchou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぼう‐ちょう〔バウチヤウ〕【膨張/膨×脹】 [名](スル)1ふくれあがること。2規模が広がって大きくなること。また、数量が増大すること。「都市が―する」「予算が―する」3物体の長さまたは体積が増大すること。「熱―」 #三省堂大辞林第三版 ぼうちょう:ばうちやう[0]【膨張・膨脹▼】 (名):スル ①ふくれること。ふくれて大きくなること。⇔収縮 ②大きく発展すること。また、数量がふえること。「歳出が年々-する」「市街地が-して郊外へのびて行く」 ③〘物〙物体の長さ・体積が増大すること。特に、温度の上昇に伴う膨張を熱膨張という。Similar words :廓大 脹れる 郭大 脹らむ 拡大
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mở rộng, phình to, bành trướng