Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 膨( bành ) 大( đại )
Âm Hán Việt của 膨大 là "bành đại ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
膨 [bành ] 大 [đại , thái ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 膨大 là ぼうだい [boudai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 #デジタル大辞泉 ぼう‐だい〔バウ‐〕【膨大】 読み方:ぼうだい 《一》[名](スル)ふくれて大きくなること。「国家予算が—する」 《二》[形動][文][ナリ]「厖大(ぼうだい) 」に同じ。「—な費用」 [派生]ぼうだいさ[名] #実用日本語表現辞典 膨大 読み方:ぼうだい 物事の数や量が膨れ上がり、非常に多いことを意味する語。 (2013年3月11日更新)Similar words :膨張 浮腫む 膨れ上る 脹らむ ふくれ上がる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khổng lồ, to lớn, rất nhiều