Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 膨( bành ) 大( đại )
Âm Hán Việt của 膨大 là "bành đại ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
膨 [bành] 大 [đại, thái]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 膨大 là ぼうだい [boudai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 膨大 読み方:ぼうだい 物事の数や量が膨れ上がり、非常に多いことを意味する語。 三省堂大辞林第三版 #実用日本語表現辞典 ぼうだい:ばう-[0]【膨大】 一(名):スル ふくれ上って大きくなること。「種子は水を含むと-する」 二(形動)[文]:ナリ 「ぼうだい(厖大) 」に同じ。「-な人員をかかえる」→厖大 [派生]-さ(名)Similar words :膨張 引き伸ばし 引き延ばし 拡大 伸暢
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khổng lồ, to lớn, rất nhiều