Âm Hán Việt của 膨らめる là "bành rameru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 膨 [bành] ら [ra] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 膨らめる là ふくらめる [fukurameru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふくら・める【膨らめる/×脹らめる】 読み方:ふくらめる [動マ下一][文]ふくら・む[マ下二]「ふくらます」に同じ。「頰(ほお)を—・める」 Similar words: 脹らせる脹らす膨らます膨らせる脹らます