Âm Hán Việt của 膏油 là "cao yểu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 膏 [cao, cáo] 油 [du]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 膏油 là こうゆ [kouyu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐ゆ〔カウ‐〕【×膏油】 読み方:こうゆ 1《「膏」は粘性の強いあぶら、「油」は液体状のあぶらの意》あぶら。研磨用・灯火用などに使用する。 2膏薬。〈日葡〉 Similar words: 白灯油灯油燈油ケロシン