Âm Hán Việt của 腹一杯 là "phúc nhất bôi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 腹 [phúc] 一 [nhất] 杯 [bôi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 腹一杯 là はらいっぱい [haraippai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はら‐いっぱい【腹一杯】 読み方:はらいっぱい (副詞的にも用いる) 1たくさん食べて、もうこれ以上腹に入らないこと。「—になる」「—詰め込む」 2思う存分。「お国が—の我儘を働く間(うち)」〈円朝・怪談牡丹灯籠〉 Similar words: 満腹