Âm Hán Việt của 腰掛け là "yêu quải ke".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 腰 [yêu] 掛 [quải] け [ke]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 腰掛け là こしかけ [koshikake]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こしかけ[3][4]【腰掛(け)】 ①腰をおろして休むための台。 ②目標とする仕事・地位などにつくまでの間、とりあえず一時的に勤める仕事や地位。 ③茶席の露地に設けられた休息所。亭主の迎えや、席入りの合図を待つための場所。腰掛け待合。待合。 Similar words: シート倚子腰掛け椅子居敷