Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)腰(yêu) を(wo) 落(lạc) ち(chi) 着(trước) け(ke) る(ru)Âm Hán Việt của 腰を落ち着ける là "yêu wo lạc chi trước keru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 腰 [yêu] を [wo] 落 [lạc] ち [chi] 着 [trước] け [ke] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 腰を落ち着ける là []
デジタル大辞泉腰(こし)を落ち着・ける1「腰を据える2」に同じ。「―・けて仕事にかかる」2「腰を据える3」に同じ。「彼は赴任地で―・けたらしい」
an tâm, ổn định