Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)腰(yêu) を(wo) 浮(phù) か(ka) す(su)Âm Hán Việt của 腰を浮かす là "yêu wo phù kasu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 腰 [yêu] を [wo] 浮 [phù] か [ka] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 腰を浮かす là []
デジタル大辞泉腰(こし)を浮か・す立ち上がろうとして腰を上げる。中腰になる。「地震と気づいて、思わず―・した」
nâng người lên, đứng dậy