Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)腰(yêu) を(wo) 掛(quải) け(ke) る(ru)Âm Hán Việt của 腰を掛ける là "yêu wo quải keru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 腰 [yêu] を [wo] 掛 [quải] け [ke] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 腰を掛ける là []
デジタル大辞泉腰(こし)を掛(か)・ける物の上にしりをおろす。こしかける。「ベンチに―・ける」
ngồi xuống, nghỉ ngơi