Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 腰( yêu ) を( wo ) 折( chiết ) る( ru )
Âm Hán Việt của 腰を折る là "yêu wo chiết ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
腰 [yêu] を [wo ] 折 [chiết, đề] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 腰を折る là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 腰(こし)を折・る 1腰を折り曲げる。腰をかがめる。「深々と―・る」 2話などを中途で妨げる。「話の―・らないでくれ」「けんかの―・る」 隠語大辞典 #腰を折る 読み方:こしをおる 着手した仕事を貫徹しないで途中で止めること。又は話の進行を頓挫せしむることをいふ。着手した仕事が途中で頓挫すること、又話しの途中で中止になる事をいふ。分類俗語 隠語大辞典は、明治以降の隠語解説文献や辞典、関係記事などをオリジナルのまま収録しているため、不適切な項目が含れていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bẻ gập lưng, làm việc quá sức, làm đau lưng