Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)腰(yêu) を(wo) 屈(khuất) め(me) る(ru)Âm Hán Việt của 腰を屈める là "yêu wo khuất meru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 腰 [yêu] を [wo] 屈 [khuất, quật] め [me] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 腰を屈める là []
デジタル大辞泉腰(こし)を屈(かが)・めるからだを前に曲げる。そうやって礼をする。「―・めて丁重にあいさつする」
cúi lưng, gập người xuống