Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)腰(yêu) を(wo) 入(nhập) れ(re) る(ru)Âm Hán Việt của 腰を入れる là "yêu wo nhập reru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 腰 [yêu] を [wo] 入 [nhập] れ [re] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 腰を入れる là []
デジタル大辞泉腰(こし)を入・れる1腰を安定させた姿勢をとる。「―・れて押す」2しっかりした心構えで事に当たる。本腰になる。「―・れて環境保全に取り組む」
hạ thân xuống, chuẩn bị tư thế