Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)腰(yêu) を(wo) 上(thượng) げ(ge) る(ru)Âm Hán Việt của 腰を上げる là "yêu wo thượng geru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 腰 [yêu] を [wo] 上 [thướng, thượng] げ [ge] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 腰を上げる là []
デジタル大辞泉腰(こし)を上(あ)・げる1座っている人が立ち上がる。「出発の時刻と聞いて―・げる」2行動するための態勢をとる。「綱紀粛正にやっと重い―・げる」
đứng dậy, nâng lưng lên, bắt đầu làm việc