Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)腰(yêu) が(ga) 重(trọng) い(i)Âm Hán Việt của 腰が重い là "yêu ga trọng i". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 腰 [yêu] が [ga] 重 [trọng, trùng] い [i]
Cách đọc tiếng Nhật của 腰が重い là []
デジタル大辞泉腰(こし)が重・いなかなか行動を起こそうとしない。気軽に動かない。「―・い父が上京する気になった」
nặng nề, lười biếng, không muốn động đậy