Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)腰(yêu) が(ga) 砕(toái) け(ke) る(ru)Âm Hán Việt của 腰が砕ける là "yêu ga toái keru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 腰 [yêu] が [ga] 砕 [toái] け [ke] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 腰が砕ける là []
デジタル大辞泉腰(こし)が砕・ける1腰の力が抜けて姿勢が崩れる。「―・けて倒れる」2事を成そうとする意気込みが途中で弱まり、あとが続かなくなる。「発足以来半年で早くも―・けてしまった」
mềm lưng, yếu đuối