Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 腰( yêu ) が( ga ) 引( dẫn ) け( ke ) る( ru )
Âm Hán Việt của 腰が引ける là "yêu ga dẫn ke ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
腰 [yêu] が [ga ] 引 [dấn, dẫn] け [ke ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 腰が引ける là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 腰が引ける 読み方:こしがひける (1)物事に対して消極的になる様子。逃げ腰になる。 (2)ゴルフでスイング時に重心が安定せず腰がぶれる。 #デジタル大辞泉 腰(こし)が引(ひ)・ける 自信がなかったり恐れたりして、積極的に振る舞うことができない。及び腰になる。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rút lui, ngập ngừng, lùi lại