Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 腰( yêu ) が( ga ) 低( đê ) い( i )
Âm Hán Việt của 腰が低い là "yêu ga đê i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
腰 [yêu] が [ga ] 低 [đê] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 腰が低い là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 腰(こし)が低・い 1腰を低く構える。 2他人に対して、へりくだっている。愛想がよい。「誰にでも―・い人」⇔腰が高い。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khiêm tốn, cúi lưng, hạ mình