Âm Hán Việt của 腕利き là "oản lời ki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 腕 [oản, uyển] 利 [lợi] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 腕利き là うできき [udekiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 うできき[0][4]【腕利き】 能力や技術のすぐれていること。また、その人。「-の職人」 Similar words: 巧い巧妙上手腕っ扱きナイス