Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 脱( thoát ) 線( tuyến )
Âm Hán Việt của 脱線 là "thoát tuyến ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
脱 [thoát, đoái] 線 [tuyến]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 脱線 là だっせん [dassen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 だっ‐せん【脱線】 [名](スル)1汽車や電車などの車輪が線路からはずれること。「列車が脱線する」2話や行為が本筋から横道にそれること。「話が脱線する」 #三省堂大辞林第三版 だっせん[0]【脱線】 (名):スル ①列車などの車輪が軌道からはずれること。「電車が-する」 ②話の途中で、横道にそれること。また、目的から外れた行動をとること。「講義の途中ですぐに-する」Similar words :邪径 脇道 回り道 余談 横道
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lạc đề, đi sai hướng