Âm Hán Việt của 脱出 là "thoát xuất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 脱 [thoát, đoái] 出 [xuất]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 脱出 là だっしゅつ [dasshutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 だっ‐しゅつ【脱出】 読み方:だっしゅつ [名](スル)危険な場所や好ましくない状態から抜け出すこと。「苦境を—する」 Similar words: 逃げ出す逃げる逃亡脱走逃れる