Âm Hán Việt của 脱げる là "thoát geru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 脱 [thoát, đoái] げ [ge] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 脱げる là ぬげる [nugeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぬ・げる【脱げる】 読み方:ぬげる [動ガ下一][文]ぬ・ぐ[ガ下二]身につけているものが取れて離れる。「靴が—・げる」 Similar words: 落ちる剥離抜け落ちる剥げる剥ける