Âm Hán Việt của 脊椎 là "tích chùy".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 脊 [tích] 椎 [chuy, chùy, trùy]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 脊椎 là せきつい [sekitsui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せき‐つい【脊椎】 読み方:せきつい 脊柱をなす骨。脊椎骨。 Similar words: 脊梁バックボーン背骨脊柱