Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 脊( tích ) 柱( trụ )
Âm Hán Việt của 脊柱 là "tích trụ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
脊 [tích] 柱 [trú, trụ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 脊柱 là せきちゅう [sekichuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 せき‐ちゅう【脊柱】 読み方:せきちゅう 脊椎動物の体幹の中軸をなす骨格。人体では、ふつう頸椎(けいつい)7、胸椎12、腰椎5、仙椎5、尾椎3~5の椎骨が連なって構成され、側方から見ると全体にややS状をなす。背骨。 # 脊柱 同義/類義語:背骨 英訳・(英)同義/類義語:vertebralcolumn 脊椎動物の頭骨に続き、尾部までの前後軸の中心となる脊索を囲む骨の一群。背骨。 骨の一般用語Similar words :脊椎 脊梁 バックボーン 背骨
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xương sống, cột sống