Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 脊( tích )
Âm Hán Việt của 脊 là "tích ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
脊 [tích ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 脊 là せき [seki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 せ【背/▽脊】 読み方:せ 1動物の胸腹部の反対側で、両肩の間から腰のあたりまでの部分。背中。「—に負う」「—を流す」「敵に—を見せる」 2物の後ろ側。背面。「いすの—」 3物の、盛り上がって連なっている部分。「山の—」「鞍の—」 4頭頂から足元までの長さ。せたけ。身長。せい。「—が高い」 5書物のとじ込みのある側の外面。書名・著者名などが記入される。「—に金文字を用いる」→小口2 (1)表紙(2)耳(3)背(4)地(5)角 背(5) #せい【背/▽脊】 読み方:せい 《「せ(背)」の音変化》身のたけ。せたけ。身長。「—の高い人」「—くらべ」 #せき【脊】 読み方:せき [常用漢字] [音]セキ(漢) [訓]せ せいせぼね。せ。「脊髄・脊柱・脊椎(せきつい)・脊梁(せきりょう)」Similar words :丈 身の丈 身丈 身長 身の長
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xương sống, sống lưng, phần giữa cơ thể, phần cột sống