Âm Hán Việt của 脈絡 là "mạch lạc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 脈 [mạch] 絡 [lạc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 脈絡 là みゃくらく [myakuraku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 みゃく‐らく【脈絡】 読み方:みゃくらく 1血管。脈。 2物事の一貫したつながり。筋道。「話に―がない」「説明に―をつける」 Similar words: 筋道