Âm Hán Việt của 脂身 là "chi thân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 脂 [chi] 身 [quyên, thân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 脂身 là あぶらみ [aburami]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あぶら‐み【脂身】 読み方:あぶらみ 肉の、脂肪の多い部分。脂肪の多い肉。 Similar words: 脂脂肪油脂膏