Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)能(năng) 面(diện)Âm Hán Việt của 能面 là "năng diện". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 能 [nai, nại, năng] 面 [diện]
Cách đọc tiếng Nhật của 能面 là のうめん [noumen]
デジタル大辞泉のう‐めん【能面】能に用いる仮面。尉面(じょうめん)・姥(うば)・般若(はんにゃ)・平太など種類が多い。彫り方や彩色にも工夫がなされ、一つの面で喜怒哀楽を表現できるように作られている。おもて。[補説]書名別項。→能面室町‐安土桃山時代の能面(東京国立博物館蔵)/撮影・Kakidaihttps://goo.gl/Ar5FBF#のうめん【能面】白洲正子による随筆集。昭和38年(1963)刊行。翌年、第15回読売文学賞受賞。