Âm Hán Việt của 能率 là "năng suất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 能 [nai, nại, năng] 率 [luật, soát, suất, súy]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 能率 là のうりつ [nouritsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 のう‐りつ【能率】 読み方:のうりつ 1一定時間内にできる仕事の割合。仕事のはかどり方。「—が上がる」「—が悪い」 2物理学で、モーメントのこと。 Similar words: 効率