Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)能(năng) 書(thư)Âm Hán Việt của 能書 là "năng thư". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 能 [nai, nại, năng] 書 [thư]
Cách đọc tiếng Nhật của 能書 là のうがき [nougaki]
デジタル大辞泉のう‐がき【能書(き)】1薬などの効能を書きしるしたもの。また、その言葉。効能書き。「能書きを読む」2自分のすぐれた点などを述べたてること。また、その言葉。自己宣伝の文句。「能書きを並べたてる」